STT | Mã Môn Học | Tên Môn Học | Ghép thi | Số Lượng | Ngày Thi | Giờ BĐ | Số phút | Phòng | Ghi chú |
1
|
IRE1115E
|
Tổ chức hội nghị quốc tế
|
A01
|
1
|
17/10/2020
|
07:00
|
315
|
08.06
|
Thi Thực hành - Không được sử dụng tài liệu
|
2
|
LAW1127E
|
Pháp luật kinh doanh bất động sản
|
A01E
|
1
|
17/10/2020
|
07:00
|
315
|
13.03
|
Thi Vấn đáp
|
3
|
LAW1127E
|
Pháp luật kinh doanh bất động sản
|
A02E
|
1
|
17/10/2020
|
13:00
|
315
|
11.03
|
Thi Vấn đáp
|
4
|
ACC1110
|
Hệ thống thông tin kế toán nâng cao
|
A01
|
1
|
20/10/2020
|
07:30
|
60
|
21.05
|
Thi TH Phòng máy - Được sử dụng tài liệu
|
5
|
ECO1103E
|
Kinh tế quốc tế
|
A01E
|
1
|
20/10/2020
|
07:30
|
60
|
20.03
|
Thi TL - Được sử dụng tài liệu
|
6
|
LAW1115
|
Luật tố tụng hình sự
|
A01
|
1
|
20/10/2020
|
07:30
|
60
|
20.04
|
Thi TL - Được sử dụng tài liệu
|
7
|
LAW1115
|
Luật tố tụng hình sự
|
A02
|
1
|
20/10/2020
|
07:30
|
60
|
20.01
|
Thi TL - Được sử dụng tài liệu
|
8
|
BUS1104E
|
Thương mại điện tử
|
A01E
|
1
|
20/10/2020
|
09:30
|
60
|
20.02
|
Thi TL - Được sử dụng tài liệu
|
9
|
BUS1104E
|
Thương mại điện tử
|
A03E
|
1
|
20/10/2020
|
09:30
|
60
|
20.03
|
Thi TL - Được sử dụng tài liệu
|
10
|
BUS1104E
|
Thương mại điện tử
|
A04E
|
1
|
20/10/2020
|
09:30
|
60
|
20.01
|
Thi TL - Được sử dụng tài liệu
|
11
|
ENC1126E
|
Phân tích diễn ngôn và ngữ dụng học
|
A01E
|
1
|
20/10/2020
|
09:30
|
60
|
20.04
|
Thi TL+TN - Không được sử dụng tài liệu
|
12
|
ACC1114
|
Kiểm soát nội bộ
|
A03
|
1
|
20/10/2020
|
13:30
|
60
|
20.01
|
Thi TL - Được sử dụng tài liệu
|
13
|
LAW1149E
|
Luật bảo hiểm quốc tế
|
A01E
|
1
|
20/10/2020
|
13:30
|
60
|
20.04
|
Thi TL - Được sử dụng tài liệu
|
14
|
MGT1110E
|
Quản trị nguồn nhân lực
|
A01E
|
1
|
20/10/2020
|
13:30
|
60
|
20.03
|
Thi TL - Không được sử dụng tài liệu
|
15
|
MGT1110E
|
Quản trị nguồn nhân lực
|
A02E
|
1
|
20/10/2020
|
13:30
|
60
|
20.02
|
Thi TL - Không được sử dụng tài liệu
|
16
|
LAW1128
|
Luật thương mại quốc tế
|
A01
|
1
|
20/10/2020
|
15:30
|
60
|
20.04
|
Thi TL - Được sử dụng tài liệu
|
17
|
POL1104
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
A01
|
1
|
20/10/2020
|
15:30
|
60
|
20.02
|
Thi TL - Được sử dụng tài liệu
|
18
|
POL1104
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
A01
|
1
|
20/10/2020
|
15:30
|
60
|
20.01
|
Thi TL - Được sử dụng tài liệu
|
19
|
SOC1101
|
Xã hội học
|
A01
|
1
|
20/10/2020
|
15:30
|
60
|
21.03
|
Thi TNPM - Không được sử dụng tài liệu
|
20
|
HMM1206
|
Thực hành phục vụ buồng
|
A03
|
1
|
21/10/2020
|
07:00
|
150
|
24.01
|
Thi Thực hành - Không được sử dụng tài liệu
|
21
|
FIN1132E
|
Thị trường chứng khoán
|
A01E
|
1
|
21/10/2020
|
07:30
|
60
|
20.04
|
Thi TL+TN - Được sử dụng tài liệu
|
22
|
FIN1132E
|
Thị trường chứng khoán
|
A02E
|
1
|
21/10/2020
|
07:30
|
60
|
20.03
|
Thi TL+TN - Được sử dụng tài liệu
|
23
|
MGT1111E
|
Quản trị kinh doanh quốc tế
|
A07E
|
1
|
21/10/2020
|
07:30
|
60
|
20.02
|
Thi TL+TN - Được sử dụng tài liệu
|
24
|
MGT1111E
|
Quản trị kinh doanh quốc tế
|
A08E
|
1
|
21/10/2020
|
07:30
|
60
|
20.01
|
Thi TL+TN - Được sử dụng tài liệu
|
25
|
ACC1111
|
Kế toán ngân hàng thương mại
|
A02
|
1
|
21/10/2020
|
09:30
|
60
|
20.04
|
Thi TL - Được sử dụng tài liệu
|
26
|
BUS1120
|
Thủ tục hải quan
|
A01
|
1
|
21/10/2020
|
09:30
|
60
|
20.01
|
Thi TL - Được sử dụng tài liệu
|
27
|
LAW1119E
|
Luật sở hữu trí tuệ
|
A01
|
1
|
21/10/2020
|
09:30
|
60
|
20.02
|
Thi TL - Được sử dụng tài liệu
|
28
|
MGT1134
|
Quản trị thành tích
|
A01
|
1
|
21/10/2020
|
09:30
|
60
|
20.03
|
Thi TL+TN - Không được sử dụng tài liệu
|
29
|
TOU1125E
|
Quản trị hội nghị và sự kiện
|
A01E
|
1
|
21/10/2020
|
09:45
|
150
|
11.03
|
Thi Thực hành
|
30
|
HMM1206
|
Thực hành phục vụ buồng
|
A04
|
1
|
21/10/2020
|
13:00
|
150
|
24.01
|
Thi Thực hành - Không được sử dụng tài liệu
|
31
|
ENC1115E
|
Phương pháp giảng dạy
|
A01E
|
1
|
21/10/2020
|
13:30
|
60
|
20.02
|
Thi TL+TN - Không được sử dụng tài liệu
|
32
|
LAW1123E
|
Luật hàng hải
|
A01E
|
1
|
21/10/2020
|
13:30
|
60
|
20.03
|
Thi TL - Được sử dụng tài liệu
|
33
|
LIN1104E
|
Dịch thuật, ngôn ngữ và văn hóa
|
A01E
|
1
|
21/10/2020
|
13:30
|
60
|
20.01
|
Thi TL+TN - Không được sử dụng tài liệu
|
34
|
STA1102
|
Thống kê kinh doanh
|
A01
|
1
|
21/10/2020
|
13:30
|
60
|
20.04
|
Thi TL - Được sử dụng tài liệu
|
35
|
STA1102
|
Thống kê kinh doanh
|
A01
|
1
|
21/10/2020
|
13:30
|
60
|
20.06
|
Thi TL - Được sử dụng tài liệu
|
36
|
ACC1115
|
Kiểm toán báo cáo tài chính
|
A04
|
1
|
21/10/2020
|
15:30
|
60
|
20.03
|
Thi TL - Không được sử dụng tài liệu
|
37
|
BUS1112
|
Phân tích hoạt động kinh doanh
|
A01
|
1
|
21/10/2020
|
15:30
|
60
|
20.02
|
Thi TL - Được sử dụng tài liệu
|
38
|
BUS1112
|
Phân tích hoạt động kinh doanh
|
A02
|
1
|
21/10/2020
|
15:30
|
60
|
20.01
|
Thi TL - Được sử dụng tài liệu
|
39
|
POL1103
|
Đường lối cách mạng của Đảng CSVN
|
A01
|
1
|
21/10/2020
|
15:30
|
60
|
20.04
|
Thi TL - Được sử dụng tài liệu
|
40
|
MGT1102E
|
Hành vi người tiêu dùng
|
A07E
|
1
|
22/10/2020
|
09:45
|
150
|
11.03
|
Báo cáo cuối kỳ
|
41
|
MKT1131E
|
Marketing tích hợp
|
A01E
|
1
|
22/10/2020
|
13:00
|
150
|
11.03
|
Báo cáo cuối kỳ
|
42
|
HMM1206
|
Thực hành phục vụ buồng
|
A02
|
1
|
23/10/2020
|
07:00
|
150
|
24.01
|
Thi Thực hành - Không được sử dụng tài liệu
|
43
|
HMM1206
|
Thực hành phục vụ buồng
|
A01
|
1
|
24/10/2020
|
07:00
|
150
|
24.01
|
Thi Thực hành - Không được sử dụng tài liệu
|
44
|
MGT1103E
|
Quản trị sản phẩm
|
A05E
|
1
|
31/10/2020
|
09:45
|
150
|
10.01
|
Báo cáo cuối kỳ
|
45
|
MGT1103E
|
Quản trị sản phẩm
|
A04E
|
1
|
31/10/2020
|
13:00
|
150
|
11.05
|
Báo cáo cuối kỳ
|
46
|
MGT1103E
|
Quản trị sản phẩm
|
A03E
|
1
|
31/10/2020
|
15:45
|
150
|
08.01
|
Báo cáo cuối kỳ
|
47
|
MKT1106E
|
Marketing quốc tế
|
A02E
|
1
|
02/11/2020
|
13:00
|
150
|
08.05
|
Báo cáo cuối kỳ
|
48
|
MKT1106E
|
Marketing quốc tế
|
A01E
|
1
|
02/11/2020
|
15:45
|
150
|
08.07
|
Báo cáo cuối kỳ
|
49
|
MGT1103E
|
Quản trị sản phẩm
|
A07E
|
1
|
02/11/2020
|
18:15
|
150
|
08.01
|
Báo cáo cuối kỳ
|
50
|
MKT1106E
|
Marketing quốc tế
|
A04E
|
1
|
03/11/2020
|
07:00
|
150
|
08.05
|
Báo cáo cuối kỳ
|