STT | Mã Môn Học | Tên Môn Học | Ghép thi | Ngày Thi | Giờ BĐ | Số phút | Phòng | Ghi chú |
1
|
IENG105
|
General English 5
|
A01
|
08/03/2023
|
07:30
|
90
|
A.10-02
|
Thi TL+TN - Không được sử dụng tài liệu
|
2
|
IENG105
|
General English 5
|
A02
|
08/03/2023
|
07:30
|
90
|
A.09-01
|
Thi TL+TN - Không được sử dụng tài liệu
|
3
|
IENG105
|
General English 5
|
A03
|
08/03/2023
|
07:30
|
90
|
A.10-05
|
Thi TL+TN - Không được sử dụng tài liệu
|
4
|
IENG105
|
General English 5
|
A04
|
08/03/2023
|
07:30
|
90
|
A.09-02
|
Thi TL+TN - Không được sử dụng tài liệu
|
5
|
IENG105
|
General English 5
|
A05
|
08/03/2023
|
07:30
|
90
|
A.09-03
|
Thi TL+TN - Không được sử dụng tài liệu
|
6
|
IENG105
|
General English 5
|
A06
|
08/03/2023
|
07:30
|
90
|
A.09-05
|
Thi TL+TN - Không được sử dụng tài liệu
|
7
|
ITE1140E
|
Quản trị dự án phần mềm
|
A02E
|
18/03/2023
|
07:00
|
150
|
B.10-04
|
Báo cáo cuối kỳ
|
8
|
ITE1140E
|
Quản trị dự án phần mềm
|
A01E
|
18/03/2023
|
09:45
|
150
|
B.09-04
|
Báo cáo cuối kỳ
|
9
|
JPN1136J
|
Phương pháp giảng dạy tiếng Nhật
|
A01J
|
20/03/2023
|
07:00
|
150
|
A.10-05
|
Báo cáo cuối kỳ
|
10
|
EBU1128E
|
Thương mại trên mạng xã hội
|
A01E
|
20/03/2023
|
09:45
|
150
|
B.11-02
|
Báo cáo cuối kỳ
|
11
|
EBU1134E
|
Business Intelligence
|
A01E
|
20/03/2023
|
13:00
|
150
|
B.12-04
|
Báo cáo cuối kỳ
|
12
|
JPN1133J
|
Đàm thoại thương mại bằng tiếng Nhật
|
A03J
|
20/03/2023
|
13:00
|
150
|
A.10-05
|
Thi Vấn đáp
|
13
|
MGT1115E
|
Quản trị thương hiệu
|
A02E
|
20/03/2023
|
13:00
|
150
|
A.09-07
|
Báo cáo cuối kỳ
|
14
|
MGT1115E
|
Quản trị thương hiệu
|
A04E
|
20/03/2023
|
13:00
|
315
|
A.14-06
|
Báo cáo cuối kỳ
|
15
|
EBU1133E
|
Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP)
|
A01E
|
20/03/2023
|
15:45
|
150
|
B.08-04
|
Báo cáo cuối kỳ
|
16
|
EBU1129E
|
Phân tích dữ liệu web
|
A02E
|
21/03/2023
|
07:00
|
150
|
B.08-04
|
Báo cáo cuối kỳ
|
17
|
JPN1131J
|
Kỹ thuật biên phiên dịch tiếng Nhật
|
A01J
|
21/03/2023
|
07:00
|
150
|
A.10-05
|
Thi Vấn đáp
|
18
|
LAW1121E
|
Kỹ thuật đàm phán và soạn thảo hợp đồng
|
A01E
|
21/03/2023
|
07:00
|
315
|
A.09-05
|
Thi Vấn đáp
|
19
|
EBU1127E
|
Hành vi người tiêu dùng trực tuyến
|
A01E
|
21/03/2023
|
09:45
|
150
|
B.11-02
|
Báo cáo cuối kỳ
|
20
|
EBU1129E
|
Phân tích dữ liệu web
|
A01E
|
21/03/2023
|
09:45
|
150
|
B.08-04
|
Báo cáo cuối kỳ
|
21
|
ITE1153E
|
Dữ liệu lớn
|
A01E
|
21/03/2023
|
09:45
|
150
|
B.09-04
|
Báo cáo cuối kỳ
|
22
|
ITE1231E
|
Kiểm chứng chất lượng phần mềm
|
A02E
|
21/03/2023
|
09:45
|
150
|
B.10-02
|
Báo cáo cuối kỳ
|
23
|
ITE1231E
|
Kiểm chứng chất lượng phần mềm
|
A01E
|
21/03/2023
|
13:00
|
150
|
B.09-04
|
Báo cáo cuối kỳ
|
24
|
JPN1133J
|
Đàm thoại thương mại bằng tiếng Nhật
|
A01J
|
21/03/2023
|
13:00
|
150
|
A.10-07
|
Thi Vấn đáp
|
25
|
LAW1128E
|
Luật thương mại quốc tế
|
A01E
|
21/03/2023
|
13:30
|
60
|
A.10-02
|
Thi TL - Được sử dụng tài liệu
|
26
|
JPN1133J
|
Đàm thoại thương mại bằng tiếng Nhật
|
A02J
|
21/03/2023
|
15:45
|
150
|
A.10-07
|
Thi Vấn đáp
|
27
|
LAW1159E
|
Pháp luật về bảo vệ người tiêu dùng và trách nhiệm sản phẩm
|
A01E
|
21/03/2023
|
16:00
|
60
|
A.10-02
|
Thi TL - Được sử dụng tài liệu
|
28
|
IRE1115E
|
Tổ chức hội nghị quốc tế
|
A01E
|
22/03/2023
|
07:00
|
315
|
A.11-03
|
Thi Thực hành
|
29
|
JPN1237J
|
Thực hành giảng dạy tiếng Nhật
|
A01J
|
22/03/2023
|
09:45
|
150
|
A.10-07
|
Báo cáo cuối kỳ
|
30
|
IRE1115E
|
Tổ chức hội nghị quốc tế
|
A02E
|
22/03/2023
|
13:00
|
315
|
A.10-05
|
Thi Thực hành
|
31
|
MGT1115E
|
Quản trị thương hiệu
|
A01E
|
22/03/2023
|
13:00
|
315
|
A.14-06
|
Báo cáo cuối kỳ
|
32
|
IRE1115E
|
Tổ chức hội nghị quốc tế
|
A03E
|
23/03/2023
|
07:00
|
315
|
A.11-07
|
Thi Thực hành
|
33
|
LAW1121E
|
Kỹ thuật đàm phán và soạn thảo hợp đồng
|
A02E
|
23/03/2023
|
07:00
|
315
|
A.09-07
|
Thi Vấn đáp
|
34
|
MKT1147E
|
Xây dựng thương hiệu cá nhân
|
A01E
|
23/03/2023
|
07:00
|
150
|
A.12-02
|
Báo cáo cuối kỳ
|
35
|
ITE1152E
|
Kho dữ liệu và OLAP
|
A01E
|
23/03/2023
|
09:45
|
150
|
A.08-01
|
Báo cáo cuối kỳ
|
36
|
HRM1116E
|
Đào tạo và phát triển nguồn nhân lực
|
A01E
|
24/03/2023
|
07:30
|
60
|
A.10-03
|
Thi TL - Được sử dụng tài liệu
|
37
|
MGT1123E
|
Quản trị quan hệ khách hàng
|
A03E
|
24/03/2023
|
07:30
|
60
|
A.11-01
|
Thi TL - Được sử dụng tài liệu
|
38
|
MGT1123E
|
Quản trị quan hệ khách hàng
|
A03E
|
24/03/2023
|
07:30
|
60
|
A.11-03
|
Thi TL - Được sử dụng tài liệu
|
39
|
MGT1123E
|
Quản trị quan hệ khách hàng
|
A05E
|
24/03/2023
|
07:30
|
60
|
A.10-05
|
Thi TL - Được sử dụng tài liệu
|
40
|
MGT1123E
|
Quản trị quan hệ khách hàng
|
A07E
|
24/03/2023
|
07:30
|
60
|
A.10-06
|
Thi TL - Được sử dụng tài liệu
|
41
|
MGT1135E
|
Quản trị sự thay đổi
|
A01E
|
24/03/2023
|
07:30
|
60
|
A.10-07
|
Thi TL - Được sử dụng tài liệu
|
42
|
POL1115
|
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
|
A01
|
24/03/2023
|
07:30
|
45
|
A.20-06
|
Thi TNPM - Không được sử dụng tài liệu
|
43
|
ITE1258E
|
Điều tra số
|
A01E
|
24/03/2023
|
09:45
|
150
|
A.13-02
|
Báo cáo cuối kỳ
|
44
|
BUS1103
|
Thư tín giao dịch
|
A01
|
24/03/2023
|
10:00
|
60
|
A.08-06
|
Thi TL - Không được sử dụng tài liệu
|
45
|
KOR1130K
|
Kỹ năng viết Email bằng tiếng Hàn
|
A01K
|
24/03/2023
|
10:00
|
60
|
A.11-06
|
Thi TL+TN - Không được sử dụng tài liệu
|
46
|
KOR1130K
|
Kỹ năng viết Email bằng tiếng Hàn
|
A02K
|
24/03/2023
|
10:00
|
60
|
A.11-07
|
Thi TL+TN - Không được sử dụng tài liệu
|
47
|
MGT1127E
|
Quản trị vận hành
|
A04E
|
24/03/2023
|
10:00
|
60
|
A.10-06
|
Thi TL - Được sử dụng tài liệu
|
48
|
MGT1127E
|
Quản trị vận hành
|
A01E
|
24/03/2023
|
10:00
|
60
|
A.11-03
|
Thi TL - Được sử dụng tài liệu
|
49
|
MGT1127E
|
Quản trị vận hành
|
A01E
|
24/03/2023
|
10:00
|
60
|
A.10-07
|
Thi TL - Được sử dụng tài liệu
|
50
|
POL1113
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học
|
A01
|
24/03/2023
|
10:30
|
45
|
A.20-06
|
Thi TNPM - Không được sử dụng tài liệu
|