STT | Mã Môn Học | Tên Môn Học | Ghép thi | Ngày Thi | Giờ BĐ | Số phút | Phòng | Ghi chú |
1
|
IENG106
|
General English 6
|
A01
|
19/03/2022
|
10:00
|
90
|
A.12-01
|
Thi TL+TN - Không được sử dụng tài liệu
|
2
|
IENG106
|
General English 6
|
A02
|
19/03/2022
|
10:00
|
90
|
A.12-06
|
Thi TL+TN - Không được sử dụng tài liệu
|
3
|
IENG106
|
General English 6
|
A03
|
19/03/2022
|
10:00
|
90
|
A.12-07
|
Thi TL+TN - Không được sử dụng tài liệu
|
4
|
MKT1131E
|
Marketing tích hợp
|
A02E
|
25/03/2022
|
13:00
|
150
|
B.08-02
|
Báo cáo cuối kỳ
|
5
|
MKT1131E
|
Marketing tích hợp
|
A03E
|
25/03/2022
|
15:45
|
150
|
B.09-04
|
Báo cáo cuối kỳ
|
6
|
MKT1138E
|
Chiến lược và chiến thuật phương tiện quảng cáo
|
A01E
|
25/03/2022
|
15:45
|
150
|
B.09-03
|
Báo cáo cuối kỳ
|
7
|
MGT1115E
|
Quản trị thương hiệu
|
A03E
|
26/03/2022
|
09:45
|
150
|
B.09-01
|
Báo cáo cuối kỳ
|
8
|
MKT1147E
|
Xây dựng thương hiệu cá nhân
|
A01E
|
26/03/2022
|
09:45
|
150
|
B.08-05
|
Báo cáo cuối kỳ
|
9
|
IRE1115E
|
Tổ chức hội nghị quốc tế
|
A01E
|
26/03/2022
|
13:00
|
150
|
A.11-05
|
Thi Thực hành - Không được sử dụng tài liệu
|
10
|
MGT1115E
|
Quản trị thương hiệu
|
A05E
|
26/03/2022
|
13:00
|
150
|
B.09-02
|
Báo cáo cuối kỳ
|
11
|
MKT1106E
|
Marketing quốc tế
|
A01E
|
26/03/2022
|
13:00
|
150
|
B.08-02
|
Báo cáo cuối kỳ
|
12
|
MKT1147E
|
Xây dựng thương hiệu cá nhân
|
A02E
|
26/03/2022
|
13:00
|
150
|
B.08-05
|
Báo cáo cuối kỳ
|
13
|
MKT1106E
|
Marketing quốc tế
|
A02E
|
26/03/2022
|
15:45
|
150
|
B.09-04
|
Báo cáo cuối kỳ
|
14
|
JPN1133J
|
Đàm thoại thương mại bằng tiếng Nhật
|
A01J
|
28/03/2022
|
07:00
|
150
|
B.08-02
|
Thi Vấn đáp
|
15
|
ITE1231E
|
Kiểm chứng chất lượng phần mềm
|
A03E
|
28/03/2022
|
09:45
|
150
|
B.08-02
|
Báo cáo cuối kỳ
|
16
|
JPN1133J
|
Đàm thoại thương mại bằng tiếng Nhật
|
A02J
|
28/03/2022
|
09:45
|
150
|
B.08-04
|
Thi Vấn đáp
|
17
|
MGT1115E
|
Quản trị thương hiệu
|
A04E
|
28/03/2022
|
09:45
|
150
|
B.08-01
|
Báo cáo cuối kỳ
|
18
|
MKT1123E
|
Thương hiệu số
|
A02E
|
28/03/2022
|
09:45
|
150
|
B.09-02
|
Báo cáo cuối kỳ
|
19
|
TOU1125E
|
Quản trị hội nghị và sự kiện
|
A01E
|
28/03/2022
|
09:45
|
150
|
|
Thi Thực hành
|
20
|
ITE1153E
|
Dữ liệu lớn
|
A01E
|
28/03/2022
|
13:00
|
150
|
B.08-02
|
Báo cáo cuối kỳ
|
21
|
ITE1231E
|
Kiểm chứng chất lượng phần mềm
|
A01E
|
28/03/2022
|
13:00
|
150
|
B.08-04
|
Báo cáo cuối kỳ
|
22
|
JPN1133J
|
Đàm thoại thương mại bằng tiếng Nhật
|
A05J
|
28/03/2022
|
13:00
|
150
|
B.08-01
|
Thi Vấn đáp
|
23
|
MGT1133E
|
Quản trị nhân sự cao cấp
|
A01E
|
28/03/2022
|
13:00
|
150
|
B.09-02
|
Báo cáo cuối kỳ
|
24
|
MKT1123E
|
Thương hiệu số
|
A01E
|
28/03/2022
|
13:00
|
150
|
B.07-04
|
Báo cáo cuối kỳ
|
25
|
MKT1137E
|
Quản trị khách hàng quảng cáo
|
A01E
|
28/03/2022
|
13:00
|
150
|
B.08-03
|
Báo cáo cuối kỳ
|
26
|
TOU1125E
|
Quản trị hội nghị và sự kiện
|
A02E
|
28/03/2022
|
13:00
|
150
|
|
Thi Thực hành
|
27
|
ITE1231E
|
Kiểm chứng chất lượng phần mềm
|
A02E
|
28/03/2022
|
15:45
|
150
|
B.08-02
|
Báo cáo cuối kỳ
|
28
|
TOU1125E
|
Quản trị hội nghị và sự kiện
|
A03E
|
28/03/2022
|
15:45
|
150
|
|
Thi Thực hành
|
29
|
ITE1140E
|
Quản trị dự án phần mềm
|
A01E
|
29/03/2022
|
07:00
|
150
|
B.08-02
|
Báo cáo cuối kỳ
|
30
|
ITE1175
|
Nhận dạng mẫu
|
A01
|
29/03/2022
|
07:00
|
150
|
A.09-07
|
Báo cáo cuối kỳ
|
31
|
ITE1258E
|
Điều tra số
|
A01E
|
29/03/2022
|
07:00
|
150
|
A.11-02
|
Báo cáo cuối kỳ
|
32
|
ITE1267E
|
Thiết kế mạng máy tính
|
A01E
|
29/03/2022
|
07:00
|
150
|
A.12-01
|
Báo cáo cuối kỳ
|
33
|
JPN1133J
|
Đàm thoại thương mại bằng tiếng Nhật
|
A03J
|
29/03/2022
|
07:00
|
150
|
B.08-01
|
Thi Vấn đáp
|
34
|
MGT1115E
|
Quản trị thương hiệu
|
A01E
|
29/03/2022
|
07:00
|
150
|
B.08-03
|
Báo cáo cuối kỳ
|
35
|
ITE1140E
|
Quản trị dự án phần mềm
|
A02E
|
29/03/2022
|
09:45
|
150
|
B.08-02
|
Báo cáo cuối kỳ
|
36
|
ITE1255E
|
Lập trình mạng máy tính
|
A01E
|
29/03/2022
|
09:45
|
150
|
A.13-06
|
Báo cáo cuối kỳ
|
37
|
JPN1133J
|
Đàm thoại thương mại bằng tiếng Nhật
|
A04J
|
29/03/2022
|
09:45
|
150
|
B.08-04
|
Thi Vấn đáp
|
38
|
MGT1115E
|
Quản trị thương hiệu
|
A02E
|
29/03/2022
|
09:45
|
150
|
B.08-01
|
Báo cáo cuối kỳ
|
39
|
ITE1152E
|
Kho dữ liệu và OLAP
|
A01E
|
29/03/2022
|
13:00
|
150
|
B.08-02
|
Báo cáo cuối kỳ
|
40
|
JPN1133J
|
Đàm thoại thương mại bằng tiếng Nhật
|
A06J
|
29/03/2022
|
13:00
|
150
|
B.08-01
|
Thi Vấn đáp
|
41
|
MKT1130E
|
Nghiên cứu thị trường
|
A02E
|
29/03/2022
|
13:00
|
150
|
B.07-03
|
Báo cáo cuối kỳ
|
42
|
MKT1131E
|
Marketing tích hợp
|
A01E
|
29/03/2022
|
13:00
|
150
|
B.08-03
|
Báo cáo cuối kỳ
|
43
|
MKT1136
|
Chiến lược Marketing cho thế giới mạng
|
A02
|
29/03/2022
|
13:00
|
150
|
B.08-04
|
Báo cáo cuối kỳ
|
44
|
JPN1133J
|
Đàm thoại thương mại bằng tiếng Nhật
|
A07J
|
29/03/2022
|
15:45
|
150
|
B.07-02
|
Thi Vấn đáp
|
45
|
MKT1130E
|
Nghiên cứu thị trường
|
A01E
|
29/03/2022
|
15:45
|
150
|
B.07-03
|
Báo cáo cuối kỳ
|
46
|
MKT1136
|
Chiến lược Marketing cho thế giới mạng
|
A01
|
29/03/2022
|
15:45
|
150
|
B.08-02
|
Báo cáo cuối kỳ
|
47
|
ITE1140E
|
Quản trị dự án phần mềm
|
A03E
|
30/03/2022
|
07:00
|
150
|
B.08-02
|
Báo cáo cuối kỳ
|
48
|
JPN1131J
|
Kỹ thuật biện phiên dịch tiếng Nhật
|
A01J
|
30/03/2022
|
07:30
|
60
|
B.10-01
|
Thi TL - Không được sử dụng tài liệu
|
49
|
JPN1134J
|
Kỹ năng viết email bằng tiếng Nhật
|
A01J
|
30/03/2022
|
07:30
|
60
|
B.10-02
|
Thi TN - Không được sử dụng tài liệu
|
50
|
JPN1134J
|
Kỹ năng viết email bằng tiếng Nhật
|
A02J
|
30/03/2022
|
07:30
|
60
|
B.10-04
|
Thi TN - Không được sử dụng tài liệu
|